Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
mishmash


mish·mash f24 [mishmash mishmashes] BrE [ˈmɪʃmæʃ] NAmE [ˈmɪʃmæʃ] noun singular (informal, usually disapproving)
a confused mixture of different kinds of things, styles, etc
The designs were a mishmash of patterns and colours.

Word Origin:
late 15th cent.: reduplication of ↑mash.


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.