Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
minister to somebody


ˈminister to sb/sth derived
(formal)to care for sb, especially sb who is sick or old, and make sure that they have everything they need
Syn: tend
Main entry:ministerderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.