Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
mind out


I. ˌmind ˈout derived
(BrE, informal)used to tell sb to move so that you can pass
Syn: watch out
Mind out— you're in the way there!
Main entry:mindderived
 
II. ˌmind ˈout (for sb/sth) derived
(BrE)used to warn sb of danger
Have some of my plum jam— but mind out for the stones.
Main entry:mindderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.