Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
mincer


min·cer [mincer mincers] BrE [ˈmɪnsə(r)] NAmE [ˈmɪnsər] (especially BrE) (NAmE usually ˈmeat grinder) noun
a machine for cutting food, especially meat, into very small pieces
See also:meat grinder

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "mince"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.