Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
mincemeat



mince·meat [mincemeat mincemeats] BrE [ˈmɪnsmiːt] NAmE [ˈmɪnsmiːt] noun uncountable (especially BrE)
a mixture of dried fruit, spices, etc. used especially for making ↑pies
Idiom:make mincemeat of somebody


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.