Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
milometer


mil·om·eter f14 [milometer milometers] (also mile·ometer)BrE [maɪˈlɒmɪtə(r)] NAmE [maɪˈlɑːmɪtər] (both BrE) (NAmE odom·eter) (also informal the clock US, BrE) noun
an instrument in a vehicle that measures the number of miles it has travelled
See also:clock mileometer odometer


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.