Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
mike


mike [mike mikes miked miking] BrE [maɪk] NAmE [maɪk] noun (informal)
= microphone
see also open mike

Word Origin:
1920s: abbreviation.

Related search result for "mike"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.