Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
midsummer


mid·sum·mer [midsummer midsummers] BrE [ˌmɪdˈsʌmə(r)] NAmE [ˌmɪdˈsʌmər] noun uncountable
the middle of summer, especially the period in June in northern parts of the world, in December in southern parts
a midsummer evening

Word Origin:
Old English midsumor (see ↑mid-, ↑summer).

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "midsummer"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.