Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
microchip



micro·chip [microchip microchips] noun, verb BrE [ˈmaɪkrəʊtʃɪp] NAmE [ˈmaɪkroʊtʃɪp]
noun (also chip)
a very small piece of a material that is a ↑semiconductor, used to carry a complicated electronic ↑circuit
 
verb (-pp-)~ sth
to put a microchip under the skin of an animal as a way of identifying it
Our dog has been microchipped and vaccinated against rabies.
Verb forms:
 
See also:chip


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.