Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
methylated spirit


meth·yl·ated spirit [methylated spirit] BrE [ˌmeθəleɪtɪd ˈspɪrɪt] NAmE [ˌmeθəleɪtɪd ˈspɪrɪt] (also meth·yl·ated spirits) (also informal meths) noun uncountable
a type of alcohol that is not fit for drinking, used as a fuel for lighting and heating and for cleaning off dirty marks
See also:meths


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.