Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
meth


meth 8 [meth] BrE [meθ] NAmE [meθ] (also crystal meth, crystal BrE NAmE ) noun uncountable (informal)
a powerful illegal drug, ↑methamphetamine, that looks like small pieces of glass
the growing meth problem in our rural communities
See also:crystal crystal meth


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.