Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
mete something out to somebody


ˌmete sthˈout (to sb) derived
(formal)to give sb a punishment; to make sb suffer bad treatment
Severe penalties were meted out by the court.
the violence meted out to the prisoners
Main entry:metederived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.