Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
mess something up


I. ˌmess sthˈup derived
to make sth dirty or untidy
I don't want you messing up my nice clean kitchen.
Main entry:messderived
 
II. ˌmess ˈup | ˌmess sthˈup derived
to spoil sth or do it badly
I've really messed up this time.
If you cancel now you'll mess up all my arrangements.
Main entry:messderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.