Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
mess around with something


ˌmess aˈround with sth derived
(BrE also ˌmess aˈbout with sth)
1. to touch or use sth in a careless and/or annoying way
Who's been messing around with my computer?
2. to spend time playing with sth, repairing sth, etc.
Main entry:messderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.