Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
mesmerize


mes·mer·ize (BrE also-ise) [mesmerize mesmerizes mesmerized mesmerizing] BrE [ˈmezməraɪz] NAmE [ˈmezməraɪz] verb usually passive ~ sb
to have such a strong effect on you that you cannot give your attention to anything else
Syn: fascinate
They were mesmerized by her performance.
Derived Word:mesmerizing
Verb forms:

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "mesmerize"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.