Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
menstruation


men·stru·ation [menstruation menstruations] BrE [ˌmenstruˈeɪʃn] NAmE [ˌmenstruˈeɪʃn] noun uncountable (formal)
the process or time of menstruating
compare period

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "menstruation"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.