Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
meltdown


melt·down [meltdown meltdowns] BrE [ˈmeltdaʊn] NAmE [ˈmeltdaʊn] noun uncountable, countable
1. a serious accident in which the central part of a nuclear ↑reactor melts, causing harmful ↑radiation to escape
2. (economics)a situation where sth fails or becomes weaker in a sudden or dramatic way
The country is in economic meltdown.
a meltdown on the New York Stock Exchange


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.