Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
megahertz


mega·hertz [megahertz] BrE [ˈmeɡəhɜːts] NAmE [ˈmeɡəhɜːrts] noun (pl. mega·hertz)(abbr.MHz)
a unit for measuring radio waves and the speed at which a computer operates; 1 000 000 ↑hertz


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.