Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
megabit


mega·bit 7 [megabit] BrE [ˈmeɡəbɪt] NAmE [ˈmeɡəbɪt] noun (abbr.Mb, Mbit) (computing)
1. a unit of computer memory or data, equal to 10 6, or 1 000 2, (= 1 000 000) ↑bits
2. (also mebi·bit)a unit of computer memory or data, equal to 2 20, or 1 024 2, (= 1 048 576) ↑bits
See also:mebibit


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.