Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
meg


meg 8 [meg] BrE [meɡ] NAmE [meɡ] noun (informal)
= megabyte
more than 512 megs of memory
24-meg broadband
50 megs of web space


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.