Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
meet with somebody


ˈmeet with sb derived
to meet sb, especially for discussions
The President met with senior White House aides.
Main entry:meetderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.