Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
matron of honour


ˈmatron of honour [matron of honour] BrE NAmE (especially US ˈmatron of honor) noun singular
a married woman who is the most important ↑bridesmaid at a wedding
compare maid of honour


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.