Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
matins


mat·ins f47 (also mat·tins)BrE [ˈmætɪnz] NAmE [ˈmætnz] noun uncountable
the service of morning prayer, especially in the Anglican Church
compare evensong, ↑vespers
See also:mattins

Word Origin:
[matins] Middle English: from Old French matines, plural (influenced by Church Latin matutinae ‘morning prayers’) of matin ‘morning’, from Latin matutinum, neuter of matutinus ‘early in the morning’, from Matuta, the name of the dawn goddess.

Related search result for "matin"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.