Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
materially


ma·teri·ally BrE [məˈtɪəriəli] ; NAmE [məˈtɪriəli] adverb
Materially they are no better off.
Their comments have not materially affected our plans (= in a noticeable or important way).
Main entry:materialderived

Related search result for "materially"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.