Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
marmalade



mar·ma·lade [marmalade marmalades] BrE [ˈmɑːməleɪd] NAmE [ˈmɑːrməleɪd] noun uncountable
jam/jelly made from oranges, lemons, etc, eaten especially for breakfast
compare jam (1)

Word Origin:
late 15th cent.: from Portuguese marmelada ‘quince jam’, from marmelo ‘quince’, based on Greek melimēlon (from meli ‘honey’ + mēlon ‘apple’).


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.