Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
markdown


mark·down [markdown markdowns] BrE [ˈmɑːkdaʊn] NAmE [ˈmɑːrkdaʊn] noun usually singular
a reduction in price
a markdown of 20%


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.