Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
mare



mare [mare maria mares] BrE [meə(r)] NAmE [mer] noun
a female horse or ↑donkey
compare brood mare, ↑filly, ↑stallion
Idiom:mare's nest

Word Origin:
n. Old English mearh ‘horse’, mere ‘mare’, from a Germanic base with cognates in Celtic languages meaning ‘stallion’. The sense ‘male horse’ died out at the end of the Middle English period.

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "mare"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.