Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
manoeuvring


man·oeuv·ring [manoeuvring manoeuvrings] (especially US man·eu·ver·ing)BrE [məˈnuːvərɪŋ] NAmE [məˈnuːvərɪŋ] noun uncountable, countable
clever, skilful, and often dishonest ways of achieving your aims
The political manoeuvring never stops.


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.