Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
mammy


mammy [mammy mammies] BrE [ˈmæmi] NAmE [ˈmæmi] noun (pl. mammies)
1. (dialect, informal)mother
2. an offensive word used in the past in the southern states of the US for a black woman who cared for a white family's children

Word Origin:
early 16th cent.: from ↑mam + ↑-y; compare with ↑mommy and ↑mummy ‘mother’.

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "mammy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.