Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
mama


mama [mama mamas] (also mamma)BrE [ˈmæmə] NAmE [ˈmæmə] noun
1. BrE [ˈmæmə] ; [məˈmɑː] ; NAmE [ˈmæmə] (NAmE or BrE, old-fashioned)mother
see also mummy
2. in some places in Africa, a mother or older woman (often used as a title that shows respect)
Leave this work to us, mama.
Miriam Makeba became known as Mama Africa.
Mama Ngina Kenyatta

Word Origin:
mid 16th cent.: imitative of a child's first syllables ma, ma.

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "mama"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.