Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
mam


mam [mam mams] BrE [mæm] NAmE [mæm] noun (BrE, dialect, informal)
mother

Word Origin:
late 16th cent.: perhaps imitative of a child's first syllables ma, ma.


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.