Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
malt whisky


ˌmalt ˈwhisky f104 [malt whisky] BrE NAmE (also malt) noun uncountable, countable
high quality ↑whisky from Scotland; a glass of this
See also:malt


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.