Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
make-believe


ˈmake-believe [make-believe] BrE NAmE noun uncountable
1. (disapproving)imagining or pretending things to be different or more exciting than they really are
Syn: fantasy
They live in a world of make-believe.
2. imagining that sth is real, or that you are sb else, for example in a child's game
‘Let's play make-believe,’ said Sam.

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "make-believe"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.