Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
maize



maize [maize maizes] BrE [meɪz] NAmE [meɪz] noun uncountable
1. (BrE) (NAmE corn)a tall plant grown for its large yellow grains that are used for making flour or eaten as a vegetable; the grains of this plant
see also corn on the cob, ↑sweetcorn
2. (especially NAmE) = Indian corn
See also:corn

Word Origin:
mid 16th cent.: from Spanish maíz, from Taino mahiz.

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "maize"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.