Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
mainstay


main·stay [mainstay mainstays] BrE [ˈmeɪnsteɪ] NAmE [ˈmeɪnsteɪ] noun usually singular ~ (of sth)
a person or thing that is the most important part of sth and enables it to exist or be successful
He is the mainstay of our theatre group.
Cocoa is the country's economic mainstay.
Love songs form the mainstay of his act.

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "mainstay"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.