Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
madman


mad·man [madman madmen] BrE [ˈmædmən] NAmE [ˈmædmən] noun (pl. mad·menBrE [ˈmædmən] ; NAmE [ˈmædmən] )
a man who has a serious mental illness
The killing was the act of a madman.
He drove like a madman.
Some madman (= stupid person) deleted all the files.
see also madwoman

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "madman"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.