Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
made



made [made] BrE [meɪd] ; NAmE [meɪd]
1. past tense, past part. of make
2. -made (in adjectives)made in the way, place, etc. mentioned
well-made
home-made
see also self-made
Idioms:have it made made for each other what somebody is made of

Related search result for "made"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.