Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
lychgate


lych·gate f11 (also lich·gate)BrE [ˈlɪtʃɡeɪt] NAmE [ˈlɪtʃɡeɪt] noun
a gate with a roof at the entrance to a ↑churchyard
See also:lichgate

Word Origin:
[lychgate] late 15th cent.: from Old English līc ‘body’ + ↑gate.


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.