Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
lullaby



lul·laby [lullaby lullabies lullabied lullabying] BrE [ˈlʌləbaɪ] NAmE [ˈlʌləbaɪ] noun (pl. lul·labies)
a soft gentle song sung to make a child go to sleep

Word Origin:
mid 16th cent.: from ↑lull + bye-bye, a sound used as a refrain in lullabies; compare with ↑bye-byes.

Example Bank:
She sang her baby a lullaby.


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.