Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
luckily



luck·ily BrE [ˈlʌkɪli] ; NAmE [ˈlʌkɪli] adverb
~ (for sb) Luckily for us, the train was late.
Luckily, I am a good swimmer.
Main entry:luckyderived

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "luckily"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.