Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
lubricant


lu·bri·cant [lubricant lubricants] BrE [ˈluːbrɪkənt] NAmE [ˈluːbrɪkənt] (also informal lube BrE [luːb] ; NAmE [luːb] ) noun uncountable, countable
a substance, for example oil, that you put on surfaces or parts of a machine so that they move easily and smoothly

Word Origin:
early 19th cent.: from Latin lubricant- ‘making slippery’, from the verb lubricare, from lubricus ‘slippery’.

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "lubricant"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.