Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
lower house


ˌlower ˈhouse [lower house] BrE NAmE (also ˌlower ˈchamber) noun singular
the larger group of people who make laws in a country, usually consisting of elected representatives, such as the House of Commons in Britain or the House of Representatives in the US
compare upper house


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.