Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
lovingly


lov·ing·ly BrE [ˈlʌvɪŋli] ; NAmE [ˈlʌvɪŋli] adverb
He gazed lovingly at his children.
The house has been lovingly restored.
Main entry:lovingderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.