Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
lose sight of somebody


lose ˈsight of sb/sth idiom
1. to become no longer able to see sb/sth
They finally lost sight of land.
2. to stop considering sth; to forget sth
We must not lose sight of our original aim.
Main entry:sightidiom


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.