Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
loosen up


I. ˌloosen ˈup derived
to relax and stop worrying
Come on, Jo. Loosen up.
Main entry:loosenderived
 
II. ˌloosen ˈup | ˌloosen sb/sthˈup derived
to relax your muscles or parts of the body or to make them relax, before taking exercise, etc
Dancers were loosening up before going on stage.
Main entry:loosenderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.