Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
loose-leaf


ˌloose-ˈleaf [loose-leaf] BrE NAmE adjective usually before noun
(of a book, file, etc.)having pages that can be taken out and put in separately
a loose-leaf binder


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.