Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
logbook


log·book [logbook logbooks] BrE [ˈlɒɡbʊk] NAmE [ˈlɔːɡbʊk] NAmE [ˈlɑːɡbʊk] noun
1. (BrE, becoming old-fashioned)a document that records official details about a vehicle, especially a car, and its owner
compare registration
2. = log (2)
Sixteen complaints were recorded in the logbook on the same day.


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.