Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
lockout


lock·out [lockout lockouts] BrE [ˈlɒkaʊt] NAmE [ˈlɑːkaʊt] noun
a situation when an employer refuses to allow workers into their place of work until they agree to various conditions


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.