Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
loamy


loamy [loamy loamier loamiest] BrE NAmE adjective
Main entry:loamderived

Related search result for "loamy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.