Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
live out


ˌlive ˈout derived
to live away from the place where you work or study
Some college students will have to live out.
Main entry:livederived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.